🌟 짐을 싸다
🗣️ 짐을 싸다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅆㄷ: Initial sound 짐을 싸다
-
ㅈㅇㅆㄷ (
짐을 싸다
)
: 하고 있던 일을 완전히 그만두다.
🌏 KHĂN GÓI, CUỐN GÓI: Dừng hẳn công việc đang làm. -
ㅈㅇㅆㄷ (
죽을 쑤다
)
: 어떤 일을 완전히 망치거나 실패하다.
🌏 (QUẤY CHÁO), LÀM XÔI HỎNG BỎNG KHÔNG: Làm hỏng hoặc làm thất bại hoàn toàn việc nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Tìm đường (20)